Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円筒 えんとう
hình viên trụ
円筒度 えんとーど
tính chất hình trụ
円筒形 えんとうけい
hình trụ
円筒スコヤ えんとうスコヤ
thước trụ
プリンター プリンタ プリンター プリンタ プリンター
máy in.
円筒絞り えんとーしぼり
(phương pháp) dập vuốt chi tiết hình trụ
円筒座標 えんとーざひょー
tọa độ trụ
円筒ろ紙 えんとうろかみ
giấy cuộn