Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円筒 えんとう
hình viên trụ
円筒プリンター えんとうプリンター
máy in kiểu tang quay
円筒度 えんとーど
tính chất hình trụ
円筒形 えんとうけい
hình trụ
円筒スコヤ えんとうスコヤ
thước trụ
厚紙筒 あつがみつつ
cardboard mailing tube, shipping tube
円筒ころ軸受
ổ trục hình trụ
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than