Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一円 いちえん
khắp; toàn vùng; xung quanh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一円玉 いちえんだま
1 đồng tiền đồng yên
一円札 いちえんさつ
1 đồng yên thông báo
一万円 いちまんえん
10000 yên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
関東一円 かんとういちえん
toàn bộ khu (của) kanto
100円均一 ひゃくえんきんいち ひゃくえんきんいつ
cửa hàng 100 yên