円軌道
えんきどう「VIÊN QUỸ ĐẠO」
☆ Danh từ
Quỹ đạo tròn

円軌道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円軌道
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
軌道面 きどうめん
bề mặt tiếp xúc các chi tiết xoay
無軌道 むきどう
không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt