Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冊封使 さっぽうし
accredited Chinese envoys to neighbouring kingdoms
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
書冊 しょさつ
đăng ký
手冊 しゅさつ
notebook, memo pad
冊子 さっし
quyển sách nhỏ.
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
一冊 いっさつ
một quyển (sách...)