Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
手冊 しゅさつ
notebook, memo pad
冊子 さっし
quyển sách nhỏ.
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
一冊 いっさつ
một quyển (sách...)
小冊 しょうさつ
Pamfơlê, cuốn sách nhỏ
冊数 さっすう
số sách (tập...), số lượng sách (tập...)