Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冊封体制
冊封 さくほう さっぽう
bestowing peerage by imperial edict (in ancient China), document bestowing peerage
冊封使 さっぽうし
accredited Chinese envoys to neighbouring kingdoms
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
封入体 ふーにゅーたい
thể vùi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay