再ルーチング
さいルーチング
☆ Danh từ
Sự định tuyến lại
Định tuyến lại

再ルーチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再ルーチング
レイヤードルーチング レイヤード・ルーチング
định tuyến theo lớp
オーバーフロールーチング オーバーフロー・ルーチング
định tuyến tràn
オーバレイルーチング オーバレイ・ルーチング
định tuyến lớp phủ
動的ルーチング どうてきルーチング
đường truyền động
ルーチング情報 ルーチングじょうほう
thông tin chọn đường
ルーティングテーブル ルーチングテーブル ルーティング・テーブル ルーチング・テーブル
bảng định tuyến
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa