動的ルーチング
どうてきルーチング
☆ Danh từ
Đường truyền động
Định tuyến động

動的ルーチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的ルーチング
再ルーチング さいルーチング
sự định tuyến lại
レイヤードルーチング レイヤード・ルーチング
định tuyến theo lớp
オーバーフロールーチング オーバーフロー・ルーチング
định tuyến tràn
オーバレイルーチング オーバレイ・ルーチング
định tuyến lớp phủ
ルーチング情報 ルーチングじょうほう
thông tin chọn đường
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip