再入国許可
さいにゅうこくきょか
☆ Danh từ
Nhập cư re -e ntry cho phép

再入国許可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再入国許可
再入国許可書 さいにゅうこくきょかしょ
giấy phép tái nhập cảnh
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入国許可書 にゅうこくきょかしょ
giấy phép nhập cảnh
再入国 さいにゅうこく
sự nhập cảnh lại
再入可能 さいにゅうかのう
có thể vào lại
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.
再入可能プログラム さいにゅうかのうプログラム
chương trình dùng chung
再入可能ルーチン さいにゅうかのうルーチン
thủ tục dùng chung