再入国
さいにゅうこく「TÁI NHẬP QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập cảnh lại

Bảng chia động từ của 再入国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再入国する/さいにゅうこくする |
Quá khứ (た) | 再入国した |
Phủ định (未然) | 再入国しない |
Lịch sự (丁寧) | 再入国します |
te (て) | 再入国して |
Khả năng (可能) | 再入国できる |
Thụ động (受身) | 再入国される |
Sai khiến (使役) | 再入国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再入国すられる |
Điều kiện (条件) | 再入国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再入国しろ |
Ý chí (意向) | 再入国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再入国するな |
再入国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再入国
再入国許可 さいにゅうこくきょか
nhập cư re -e ntry cho phép
再入国許可書 さいにゅうこくきょかしょ
giấy phép tái nhập cảnh
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
再入 さいにゅう
sự vào lại
再導入 さいどうにゅう
giới thiệu lại
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
再入学 さいにゅうがく
sự nhận vào lại trường học
再入幕 さいにゅうまく
đô vật được thăng cấp trở lại bộ phận makuuchi