再出
さいしゅつ「TÁI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra

Từ trái nghĩa của 再出
Bảng chia động từ của 再出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再出する/さいしゅつする |
Quá khứ (た) | 再出した |
Phủ định (未然) | 再出しない |
Lịch sự (丁寧) | 再出します |
te (て) | 再出して |
Khả năng (可能) | 再出できる |
Thụ động (受身) | 再出される |
Sai khiến (使役) | 再出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再出すられる |
Điều kiện (条件) | 再出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再出しろ |
Ý chí (意向) | 再出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再出するな |
再出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再出
再出場 さいしゅつじょう
trở lại giải đấu sau khi tạm thời vắng mặt
再出発 さいしゅっぱつ
lại bắt đầu, lại khởi đầu
再出演する さいしゅつえんする
xuất đầu lộ diện.
再輸出 さいゆしゅつ
sự xuất khẩu lại
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
再輸出品 さいゆしゅつひん
hàng tái xuất.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.