Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再創造
さいそうぞう
Làm lại, tạo lại.
創造 そうぞう
sự sáng tạo
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
創造説 そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
創造論 そうぞうろん
thuyết sáng tạo
創造的 そうぞうてき
sáng tạo
創造物 そうぞうぶつ
tạo vật; sự tạo thành
創造力 そうぞうりょく
sức mạnh sáng tạo
創造主 そうぞうしゅ そうぞうぬし
「TÁI SANG TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích