Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày
夜勤 やきん
ca đêm
過勤 かきん かつとむ
làm việc quá sức
勤続 きんぞく
sự phục vụ liên tục; sự làm việc liên tục cho ai