Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超過勤務 ちょうかきんむ
sự làm thêm giờ
超過勤務手当 ちょうかきんむてあて
trợ cấp làm thêm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
連勤 れんきん
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ 
超勤 ちょうきん
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy
欠勤 けっきん
sự nghỉ làm việc