Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ型 データがた
loại dữ liệu
再帰 さいき
đệ quy
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
再帰的 さいきてき
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ
抽象データ型 ちゅうしょうデータがた
kiểu dữ liệu trừu tượng
再帰関数 さいきかんすう
hàm đệ quy
末尾再帰 まつびさいき
lá rụng về cội