再帰的に呼ぶ
さいきてきによぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Gọi một cách đệ quy

Bảng chia động từ của 再帰的に呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再帰的に呼ぶ/さいきてきによぶぶ |
Quá khứ (た) | 再帰的に呼んだ |
Phủ định (未然) | 再帰的に呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 再帰的に呼びます |
te (て) | 再帰的に呼んで |
Khả năng (可能) | 再帰的に呼べる |
Thụ động (受身) | 再帰的に呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 再帰的に呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再帰的に呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 再帰的に呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 再帰的に呼べ |
Ý chí (意向) | 再帰的に呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 再帰的に呼ぶな |