再帰的サブルーチン
さいきてきサブルーチン
☆ Danh từ
Thủ tục con đệ quy

再帰的サブルーチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再帰的サブルーチン
再帰的 さいきてき
đệ quy
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
再帰 さいき
đệ quy
サブルーチン サブルーチン
chương trình con
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung
再帰的に呼ぶ さいきてきによぶ
gọi một cách đệ quy
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ
インラインサブルーチン インライン・サブルーチン
chương trình con nội tuyến