Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再帰的 さいきてき
đệ quy
サブルーチン サブルーチン
chương trình con
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung
再帰 さいき
サブルーチン名 サブルーチンめい
tên thủ tục con
再帰的に呼ぶ さいきてきによぶ
gọi một cách đệ quy
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ