再拝
さいはい「TÁI BÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn kính lần nữa; sự cúi đầu hai lần; tái kính (kính ngữ dùng ở cuối thư)

Bảng chia động từ của 再拝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再拝する/さいはいする |
Quá khứ (た) | 再拝した |
Phủ định (未然) | 再拝しない |
Lịch sự (丁寧) | 再拝します |
te (て) | 再拝して |
Khả năng (可能) | 再拝できる |
Thụ động (受身) | 再拝される |
Sai khiến (使役) | 再拝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再拝すられる |
Điều kiện (条件) | 再拝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再拝しろ |
Ý chí (意向) | 再拝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再拝するな |
再拝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再拝
頓首再拝 とんしゅさいはい
thân ái chào tạm biệt (dùng ở cuối thư)
再再 さいさい
thường thường
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
再 さい
tái; lại một lần nữa
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
拝請 はいせい
kính xin; kính mong
拝受 はいじゅ
sự nhận (từ khiêm nhượng)