拝受
はいじゅ「BÁI THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận (từ khiêm nhượng)

Từ trái nghĩa của 拝受
Bảng chia động từ của 拝受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝受する/はいじゅする |
Quá khứ (た) | 拝受した |
Phủ định (未然) | 拝受しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝受します |
te (て) | 拝受して |
Khả năng (可能) | 拝受できる |
Thụ động (受身) | 拝受される |
Sai khiến (使役) | 拝受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝受すられる |
Điều kiện (条件) | 拝受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝受しろ |
Ý chí (意向) | 拝受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝受するな |
拝受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝受
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
拝請 はいせい
kính xin; kính mong
拝眉 はいび
có điều thích thú (của) việc thấy (xem) (một người)
拝命 はいめい
phụng mệnh; kính xin nhận lệnh