再灌流傷害
さいかんりゅーしょーがい
Tổn thương do tái tươi máu
再灌流傷害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再灌流傷害
心筋再灌流傷害 しんきんさいかんりゅーしょーがい
tổn thương tái tưới máu
虚血再灌流障害 きょけつさいかんりゅーしょーがい
tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu
心筋再灌流 しんきんさいかんりゅー
tái tưới máu cơ tim
灌流 かんりゅー
sự truyền dịch
傷害 しょうがい
thương hại
灌流イメージング かんりゅうイメージング
xạ hình tưới máu
灌流圧 かんりゅうあつ
áp lực tưới máu
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác