灌流イメージング
かんりゅうイメージング
Xạ hình tưới máu
灌流イメージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灌流イメージング
灌流 かんりゅー
sự truyền dịch
灌流圧 かんりゅうあつ
áp lực tưới máu
ảnh hóa
心筋血流イメージング しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
血液灌流 けつえきかんりゅー
lọc máu hấp phụ (hemoperfusion - hp)
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
ドキュメントイメージング ドキュメント・イメージング
quét tài liệu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.