再生可能資源
さいせいかのうしげん
☆ Danh từ
Tài nguyên tái tạo

再生可能資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再生可能資源
再生可能エネルギー さいせいかのうエネルギー
năng lượng có thể tái chế
再資源化 さいしげんか
tái chế
再入可能 さいにゅうかのう
có thể vào lại
再入可能プログラム さいにゅうかのうプログラム
chương trình dùng chung
再入可能ルーチン さいにゅうかのうルーチン
thủ tục dùng chung
再配置可能 さいはいちかのう
khả tái định vị
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.