再評価
さいひょうか「TÁI BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh giá lại.

Từ đồng nghĩa của 再評価
noun
Bảng chia động từ của 再評価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再評価する/さいひょうかする |
Quá khứ (た) | 再評価した |
Phủ định (未然) | 再評価しない |
Lịch sự (丁寧) | 再評価します |
te (て) | 再評価して |
Khả năng (可能) | 再評価できる |
Thụ động (受身) | 再評価される |
Sai khiến (使役) | 再評価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再評価すられる |
Điều kiện (条件) | 再評価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再評価しろ |
Ý chí (意向) | 再評価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再評価するな |
再評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再評価
資産再評価 しさんさいひょうか
sự tái đánh giá tài sản
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
パフォーマンス評価 パフォーマンスひょうか
đánh giá hoạt động
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro