再読
さいどく「TÁI ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đọc lại

Bảng chia động từ của 再読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再読する/さいどくする |
Quá khứ (た) | 再読した |
Phủ định (未然) | 再読しない |
Lịch sự (丁寧) | 再読します |
te (て) | 再読して |
Khả năng (可能) | 再読できる |
Thụ động (受身) | 再読される |
Sai khiến (使役) | 再読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再読すられる |
Điều kiện (条件) | 再読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再読しろ |
Ý chí (意向) | 再読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再読するな |
再読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再読
再読文字 さいどくもじ
single kanji that is read twice (with different pronunciations) in the Japanese reading of Chinese texts
再読み込み さいよみこみ
sự tải lại
再び読む ふたたびよむ
đọc lại
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
再セットアップ さいセットアップ
sự cài đặt lại