Kết quả tra cứu 再逮捕
再逮捕
さいたいほ
「TÁI ĐÃI BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bị bắt giữ lại 1 lần nữa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再逮捕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再逮捕する/さいたいほする |
Quá khứ (た) | 再逮捕した |
Phủ định (未然) | 再逮捕しない |
Lịch sự (丁寧) | 再逮捕します |
te (て) | 再逮捕して |
Khả năng (可能) | 再逮捕できる |
Thụ động (受身) | 再逮捕される |
Sai khiến (使役) | 再逮捕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再逮捕すられる |
Điều kiện (条件) | 再逮捕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再逮捕しろ |
Ý chí (意向) | 再逮捕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再逮捕するな |