誤認逮捕
ごにんたいほ「NGỘ NHẬN ĐÃI BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt nhầm

Bảng chia động từ của 誤認逮捕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤認逮捕する/ごにんたいほする |
Quá khứ (た) | 誤認逮捕した |
Phủ định (未然) | 誤認逮捕しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤認逮捕します |
te (て) | 誤認逮捕して |
Khả năng (可能) | 誤認逮捕できる |
Thụ động (受身) | 誤認逮捕される |
Sai khiến (使役) | 誤認逮捕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤認逮捕すられる |
Điều kiện (条件) | 誤認逮捕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤認逮捕しろ |
Ý chí (意向) | 誤認逮捕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤認逮捕するな |
誤認逮捕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤認逮捕
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa
逮捕歴 たいほれき
bản ghi phạm tội
誤認 ごにん
sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn
私人逮捕 しじんたいほ
bắt giữ công dân