冒とく
ぼうとく「MẠO」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Lời báng bổ; sự nguyền rủa
神
を
冒
とくしてばちが
当
たらないことはない。
Không bao giờ được báng bổ thần thánh.
彼
を
冒
とくしている
途中
、
彼女
は
逮捕
された
Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.
冒とく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冒とく
冒とくする ぼうとく
báng bổ; nguyền rủa
冒涜 ぼうとく
lời báng bổ; nguyền rủa; sự xúc phạm; tội phạm thần; sự báng bổ
冒す おかす
đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa
冒頭 ぼうとう
bắt đầu
感冒 かんぼう
Dịch cúm
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
冒険な ぼうけんな
liều