得々
とくとく「ĐẮC」
☆ Trạng từ thêm と
Tự mãn
得々
と
話
す
彼
の
態度
が
少
し
嫌
だった。
Thái độ tự mãn khi nói chuyện của anh ta khiến tôi hơi khó chịu.

とくとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とくとく
得々
とくとく
tự mãn
とくとく
トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào
得得
とくとく
hãnh diện, tự hào
疾く疾く
とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
Các từ liên quan tới とくとく
とく とく
làm sẵn; chuẩn bị sẵn
tính ích kỷ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
.
と行く といく
đi với.
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng