Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冒疾
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
冒す おかす
đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa
冒涜 ぼうとく
lời báng bổ; nguyền rủa; sự xúc phạm; tội phạm thần; sự báng bổ
冒頭 ぼうとう
bắt đầu
感冒 かんぼう
Dịch cúm
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.