疾く疾く
とくとく「TẬT TẬT」
☆ Trạng từ
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)

疾く疾く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾く疾く
疾く とく
nhanh chóng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
疾っく とっく
lâu rồi
疾っくに とっくに
thời gian dài trước đây
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
錮疾 こしつ
Suy nhược/ mãi mà không chữa khỏi bệnh.
鼻疾 びしつ
bệnh mũi.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.