Các từ liên quan tới 冒険時代活劇ゴエモン
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
活劇 かつげき
kịch nói.
冒険な ぼうけんな
liều
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời
冒険者 ぼうけんしゃ
người phiêu lưu