Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陳述 ちんじゅつ
lời tuyên bố; trần thuật
陳述書 ちんじゅつしょ
bài trần thuật
冒頭 ぼうとう
bắt đầu
陳述する ちんじゅつする
diễn bày
陳述副詞 ちんじゅつふくし
trạng từ tường thuật
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi