穿頭術
穿頭じゅつ「XUYÊN ĐẦU THUẬT」
Phẫu thuật khoan sọ
穿頭術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿頭術
頭蓋穿孔 ずがいせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
頭部穿孔 とうぶせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
頭痛-硬膜穿刺後 ずつー-こーまくせんしご
nhức đầu sau thủng màng cứng
咽頭造瘻術 いんとーつくりろーじゅつ
phẫu thuật mở họng
減圧開頭術 げんあつかいとうじゅつ
phẫu thuật mở sọ giải chèn ép
喉頭形成術 こーとーけーせーじゅつ
phẫu thuật tạo hình thanh quản