冗談
じょうだん ぎだん げだん「NHŨNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cợt
Đùa
冗談
はもうたくさんだ。
Làm ơn đừng đùa nữa.
冗談
をおもしろいと
思
うかどうかは、
主
として
育
った
場所
による。
Việc chúng ta thấy một trò đùa vui hay không phần lớn phụ thuộc vào nơi chúng ta đã đếnđưa lên.
冗談
のつもりで
言
ったんです。
Ý tôi là nó như một trò đùa.
Giỡn
Giỡn cợt
Nói bỡn
Nói đùa.
冗談
だと
思
われては
困
る。
Đừng nghĩ tôi đang nói đùa.
冗談
はともかく、
君
の
頭脳
は
医者
にみせるべきだ。
Nói đùa, bạn nên đi khám bác sĩ về cơn đau đầu của bạn.
冗談
のつもりでいった。
Tôi đã nói như vậy bằng một trò đùa.

Từ đồng nghĩa của 冗談
noun