Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冗談 じょうだん ぎだん げだん
cợt
冗談事 じょうだんごと
việc nói đùa
冗談抜き じょうだんぬき
việc nghiêm trọng; việc không đùa
冗談気味 じょうだんぎみ
sự nói đùa cợt, chớt nhả
冗談半分 じょうだんはんぶん
Nửa đùa nửa thật
冗談を言う じょうだんをいう
nói chơi
冗談交じり じょうだんこうじり
冗談じゃない じょうだんじゃない
không đùa đâu