写字
しゃじ「TẢ TỰ」
☆ Danh từ
Sự sao lại, sự chép lại, việc sao chép

写字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
筆写略字 ひっしゃりゃくじ
sự viết tắt handwritten ((của) kanji)
写真植字 しゃしんしょくじ
sự chèn chữ lên hình ảnh
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh