Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 写真工業出版社
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
写真版 しゃしんばん
máy sao chụp, bản sao chụp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
写真凸版 しゃしんとっぱん
bản kẽm để chụp, bản in chụp
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
写真製版 しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
出版業 しゅっぱんぎょう
xuất bản doanh nghiệp