Kết quả tra cứu 出版社
出版社
しゅっぱんしゃ
「XUẤT BẢN XÃ」
☆ Danh từ
◆ Nhà xuất bản.
出版社
へその
本
1
冊注文
してくれませんか。
Bạn có vui lòng đặt một bản sao của cuốn sách từ nhà xuất bản không?
出版社
の
間
で
版権
の
争奪戦
を
引
き
起
こす
Gây ra cuộc chiến tranh giành quyền xuất bản giữa các nhà xuất bản.

Đăng nhập để xem giải thích