Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真複写機
しゃしんふくしゃき
máy photocopy
複写機 ふくしゃき
写真機 しゃしんき
máy chụp ảnh.
複写 ふくしゃ
bản sao; bản in lại
写真機店 しゃしんきてん
cửa hàng bán máy ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真 しゃしん
ảnh
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
ジアゾ複写 ジアゾふくしゃ
diazotype, diazo
Đăng nhập để xem giải thích