Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冠状動脈血栓症
かんじょうどうみゃくけっせんしょう
chứng tắc động mạch vành
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
頸動脈血栓症 くびどうみゃくけっせんしょう
huyết khối động mạch cảnh
冠状動脈 かんじょうどうみゃく
động mạch hình vành
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
冠状動脈硬化症 かんじょうどうみゃくこうかしょう
bệnh động mạch vành
冠状動脈閉塞症 かんじょうどうみゃくへいそくしょう
sự tắc nghẽn động mạch vành
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
矢状静脈洞血栓症 しじょうじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối tĩnh mạch não
Đăng nhập để xem giải thích