冠疾患集中治療室
かんしっかんしゅうちゅうちりょうしつ
Đơn vị chăm sóc mạch vành
Đơn vị chăm sóc tim mạch chuyên sâu
冠疾患集中治療室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠疾患集中治療室
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ
nhóm cứu hộ; phòng trị liệu tập trung
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
冠動脈疾患 かんどうみゃくしっかん
bệnh mạch vành
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
冠状動脈疾患 かんじょうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch vành