Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冠纓神社
冠纓 かんえい
tua mũ (phụ kiện trang trí trên mũ quan thời xưa)
纓 えい
dây buộc mũ; dây quai mũ
神社 じんじゃ
đền
立纓 りゅうえい
erect tail (of a traditional Japanese hat)
垂纓 すいえい たれえい
hanging tail (of a traditional Japanese hat), drooping tail
巻纓 けんえい かんえい まきえい
Dây trang trí mũ quan
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha