Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冥王星
めいおうせい
Sao Diêm Vương.
冥王 めいおう
Hades (Greek god), Pluto (Roman god)
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
海王星 かいおうせい
Hải vương; sao Hải vương
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
冥 めい
bóng tối
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
冥器 めいき
Hàng mã
冥々 めいめい
「MINH VƯƠNG TINH」
Đăng nhập để xem giải thích