冥王星
めいおうせい「MINH VƯƠNG TINH」
☆ Danh từ
Sao Diêm Vương.

冥王星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冥王星
冥王 めいおう
Minh Vương
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
海王星 かいおうせい
Hải vương; sao Hải vương
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
冥 めい
bóng tối
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
玄冥 げんめい
Huyền Minh (một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, cai quản nước và mùa đông)
冥福 めいふく みょうふく
hạnh phúc trong thế giới tiếp theo