冬
ふゆ「ĐÔNG」
Đông
冬季
の
フロリダ
の
気候
は
アイオワ
より
穏和
だ。
Khí hậu của Florida vào mùa đông thì ôn hòa hơn Aiolo
冬
の
イチゴ
は
高
い。
Dâu tây đắt hàng vào mùa đông.
冬
には
ウインドブレーカー
が
便利
な
衣
です
Áo gió là một trang phục tiện lợi cho mùa đông .
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Mùa đông
冬
が
来
たので
ジェニファー
は
冬服
を
物置
から
出
して
洗濯
した
Khi mùa Đông đến, Jennifer đã lấy quần áo ấm từ giá treo đi giặt.
市場
は
去年
の
冬
から
沈滞状態
が
続
いている
Thị trường trở nên ảm đạm kể từ mùa đông năm ngoái. .

Từ đồng nghĩa của 冬
noun