Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬 ふゆ
đông
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬菊 ふゆぎく
hoa cúc mùa đông
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
冬服 ふゆふく
quần áo mùa đông.