Các từ liên quan tới 冬の星座 (文部省唱歌)
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
文部科学省 もんぶかがくしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ