冷たい
つめたい つべたい「LÃNH」
Lành lạnh
☆ Adj-i
Lạnh nhạt; lạnh lùng
冷
たい、
他人
めいた
言
い
方
をやめて!
Đừng nói với tôi một cách lạnh lùng, như thể chúng ta là những người xa lạ!
冷
たいあしらいに
立腹
する
Tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng .
Lạnh; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh lẽo
冷
たい、
他人
めいた
言
い
方
をやめて!
Đừng nói với tôi một cách lạnh lùng, như thể chúng ta là những người xa lạ!
冷
たいものを
飲
みたくてたまらない。
Tôi đang chết vì một ly nước lạnh.
冷
たいものが
飲
みたくて
仕方
ない。
Tôi đang chết vì một ly nước lạnh.
Nguội lạnh.

Từ đồng nghĩa của 冷たい
adjective
Từ trái nghĩa của 冷たい
冷たい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷たい
冷たい水 つめたいみず
nước lạnh.
冷たい関係 つめたいかんけい
hờ hững
冷たい戦争 つめたいせんそう
Chiến tranh lạnh.
冷たい暗黒物質 つめたいあんこくぶっしつ
vật chất tối lạnh
冷たい石の上でも座り続けていれば 温かくなると言う事から、我慢していれば必ず成功すると言うことを つめたいいしのうえでもすわりつづけていればあたたかきなる
Có công mài sắt có ngày nên kim
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷 れい ひや
lạnh rót nước; mục đích lạnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ