Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷える
ひえる
lạnh đi
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
冷え入る ひえいる ひえはいる
trở nên rất lạnh
冷え ひえ
trở nên lạnh sự bóc trần
冷え切る ひえきる
lạnh nhạt
冷え募る ひえつのる
để trở nên lạnh hơn; để được trở nên lạnh
冷え上がる ひえあがる
để hoàn toàn được trở nên lạnh
冷え物 ひえもの
đồ lạnh
冷え腹 ひえばら
chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy.
Đăng nhập để xem giải thích