Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放電加工油/電気絶縁油/冷凍機油 ほうでんかこうあぶら/でんきぜつえんあぶら/れいとうきあぶら
dầu xử lý xả điện / dầu cách điện điện / dầu máy lạnh
冷凍機 れいとうき
tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油冷却機器 ゆれいきゃくきき
dụng cụ làm mát bằng dầu
油冷 ゆれー
làm mát dầu
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá